NUÔI ĂN QUA SONDE – PHƯƠNG PHÁP HỖ TRỢ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH SAU PHẪU THUẬT

Sau phẫu thuật, cung cấp dinh dưỡng phù hợp là điều cần thiết để hỗ trợ quá trình hồi phục. Tuy nhiên, đa phần bệnh nhân không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng thông qua đường miệng do nhiều lý do như phẫu thuật làm trì hoãn việc nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa, cảm giác chán ăn do đau đớn, vấn đề tâm lý, hoặc lo lắng về ảnh hưởng đến vết mổ. Trong những trường hợp này, việc nuôi ăn qua ống sonde là một phương pháp hiệu quả để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho bệnh nhân. Hãy cùng Cysina khám phá thêm về phương pháp này trong bài viết dưới đây

1. Nuôi ăn qua sonde là gì?

Nuôi ăn qua ống sonde là một cách thức bổ sung dinh dưỡng cho những bệnh nhân không thể tự ăn uống hoặc gặp khó khăn trong việc tiêu thụ thức ăn qua đường miệng. Một ống nhựa nhỏ, gọi là ống sonde, sẽ được đưa qua mũi hoặc miệng, đi xuống thực quản và tới dạ dày hoặc ruột non. Ngoài ra, ống sonde còn có thể được đặt từ bên ngoài xuyên qua thành bụng để vào dạ dày hoặc ruột non. Qua ống sonde này, các dưỡng chất dạng lỏng sẽ được cung cấp để đảm bảo bệnh nhân nhận đủ năng lượng và dinh dưỡng cần thiết.

2. Các cách nuôi ăn qua sonde

Có nhiều phương pháp nuôi ăn qua ống sonde, và bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân để chọn phương pháp phù hợp.

2.1. Nuôi ăn qua sonde mũi – dạ dày (Nasogastric Tube Feeding)

Đây là phương pháp phổ biến nhất, trong đó ống sonde được đặt qua mũi, qua thực quản và vào dạ dày.

  • Đối tượng: Bệnh nhân cần nuôi dưỡng ngắn hạn (thường dưới 4-6 tuần) và có chức năng tiêu hóa dạ dày bình thường.
  • Ưu điểm: Dễ thực hiện, ít xâm lấn.
  • Nhược điểm: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu, có nguy cơ kích ứng mũi họng và trào ngược dạ dày thực quản.

2.2. Nuôi ăn qua sonde mũi – ruột non (Nasojejunal Tube Feeding)

Ống sonde được đưa từ mũi,  qua thực quản, dạ dày vào đến ruột non.

  • Đối tượng: Bệnh nhân có nguy cơ cao trào ngược, bệnh nhân kém dung nạp, chậm tiêu.
  • Ưu điểm: Giảm nguy cơ trào ngược và nguy cơ hít sặc, phù hợp cho những người không thể tiêu hóa dinh dưỡng qua dạ dày.
  • Nhược điểm: Kỹ thuật phức tạp hơn, đòi hỏi phải theo dõi cẩn thận vị trí của ống sonde.

2.3. Nuôi ăn qua mở dạ dày ra da (Percutaneous Endoscopic Gastrostomy – PEG)

Ống sonde được đưa qua một lỗ nhỏ trên thành bụng vào thẳng dạ dày, có thể được tiến hành bằng nội soi hoặc phẫu thuật.

  • Đối tượng: Bệnh nhân cần nuôi dưỡng dài hạn (hơn 4 tuần), chẳng hạn như những bệnh nhân bị bệnh lý thần kinh, ung thư đầu cổ hoặc sau đột quỵ.
  • Ưu điểm: Ít gây khó chịu hơn so với sonde mũi-dạ dày.
  • Nhược điểm: Phải thực hiện phẫu thuật, có nguy cơ nhiễm trùng hoặc các biến chứng khác tại vị trí mở.

2.4. Nuôi ăn qua mở hỗng tràng ra da (Percutaneous Endoscopic Jejunostomy – PEJ)

Ống sonde được đưa trực tiếp vào ruột non qua một lỗ mở trên thành bụng.

  • Đối tượng: Bệnh nhân chậm rỗng dạ dày, có nguy cơ cao trào ngược hoặc kém dung nạp.
  • Ưu điểm: Phù hợp với bệnh nhân gặp vấn đề tiêu hóa ở dạ dày, giảm nguy cơ trào ngược.
  • Nhược điểm: Cần phẫu thuật, chăm sóc phức tạp và có nguy cơ nhiễm trùng.

3. Lợi ích khi nuôi ăn qua sonde

Phương pháp nuôi ăn bằng ống sonde mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tích cực cho bệnh nhân. 

Đầu tiên, nó cho phép bệnh nhân nhận được đầy đủ dưỡng chất cần thiết thông qua đường tiêu hóa. Những ngày đầu sau phẫu thuật, người bệnh thường chỉ tiêu hóa được những thực phẩm dạng lỏng như nước đường, nước cháo loãng, súp… vốn có đậm độ năng lượng thấp, không thể đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cần thiết.

Thứ hai, phương pháp này cũng giúp tăng cường quá trình hồi phục, rút ngắn thời gian nằm viện cho người bệnh. Việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng sẽ thúc đẩy quá trình phục hồi sau phẫu thuật hoặc bệnh tật, giúp người bệnh nhanh chóng hồi sức.

Tiếp theo, nuôi ăn qua ống sonde giúp các dinh dưỡng viên, bác sĩ dinh dưỡng dễ dàng kiểm soát được lượng dinh dưỡng đưa vào. Phương pháp này cho phép bác sĩ tính toán và điều chỉnh lượng dinh dưỡng hiệu quả, phù hợp với tình trạng sức khỏe của người bệnh.

4. Đối tượng được chỉ định nuôi ăn qua sonde

Nuôi ăn qua sonde thường áp dụng cho người bệnh có nguy cơ ho sặc cao hoặc không thể đảm bảo đủ dinh dưỡng nếu chỉ ăn đường miệng.

  • Bệnh nhân đột quỵ: Những người bị liệt hoặc mất khả năng nuốt sau đột quỵ cần được nuôi ăn qua sonde để đảm bảo cung cấp dinh dưỡng.
  • Bệnh nhân ung thư: Đặc biệt là các bệnh nhân ung thư vùng đầu, cổ, hoặc thực quản, thường gặp trở ngại trong việc nhai và nuốt thức ăn.
  • Bệnh nhân sau phẫu thuật lớn: Sau những ca phẫu thuật lớn ở hệ tiêu hóa, bệnh nhân có thể cần nuôi ăn qua sonde trong thời gian hồi phục.
  • Người bệnh suy kiệt nghiêm trọng: Các bệnh nhân mắc bệnh lý mãn tính, suy dinh dưỡng nặng, hoặc suy nhược cơ thể cần được hỗ trợ dinh dưỡng qua sonde để đảm bảo nhu cầu sống.
  • Bệnh nhân hôn mê hoặc mất nhận thức: Những bệnh nhân không còn khả năng tỉnh táo và tự ăn uống sẽ cần phương pháp này để cung cấp dưỡng chất.

5. Lựa chọn thực phẩm cho việc nuôi ăn qua sonde

Thực phẩm được sử dụng qua sonde phải được điều chỉnh để phù hợp với tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe của bệnh nhân. Các dạng thực phẩm phổ biến gồm:

Thực phẩm đóng sẵn: Các sản phẩm giàu năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất, như sản phẩm Suppro thảo dược cao năng lượng, rất phù hợp để sử dụng cho bệnh nhân, đặc biệt là sau phẫu thuật.

Thực phẩm tự chế biến: Trong một số trường hợp, bữa ăn có thể được xay nhuyễn và pha loãng để truyền qua ống sonde, nhưng cần đảm bảo vệ sinh và cân bằng dinh dưỡng.

Nước và dịch truyền: Ngoài thực phẩm, bệnh nhân có thể được cung cấp thêm nước và dung dịch cung cấp năng lượng như glucose qua ống sonde để đảm bảo cơ thể nhận đủ nước và năng lượng.

Kết luận

Nuôi ăn qua sonde là một phương pháp dinh dưỡng quan trọng với bệnh nhân không thể đảm bảo đủ nhu cầu dinh dưỡng thông qua đường miệng. Việc lựa chọn thực phẩm và phương pháp phù hợp sẽ giúp bệnh nhân duy trì sức khỏe và hồi phục nhanh chóng. Các bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng sẽ đảm nhiệm vai trò quyết định hình thức nuôi ăn tối ưu, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho từng người bệnh

Đánh giá bài viết